Từ điển Trần Văn Chánh
薆 - ái
(văn) ① Ẩn giấu, ẩn nấp; ② Cây cỏ tốt tươi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
薆 - ái
Vẻ tươi tốt của cây cối.


薆薱 - ái đối || 晻薆 - ảm ái ||